common alder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common alder+ Noun
- loại cây thuộc họ bạch dương, có kích cỡ trung bình, vỏ màu đen nâu, lá có lông ở mặt dưới.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
European black alder Alnus glutinosa Alnus vulgaris
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common alder"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "common alder":
common elder common alder - Những từ có chứa "common alder" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chung lẽ thường tình bội chung lẽ phải hùn thường bạch cúc ngải cứu phạt vi cảnh bách tính more...
Lượt xem: 551